Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ôm đồm


porter sur soi trop d'objets
embrasser (trop de choses)
Ôm đồm lắm việc chẳng nên việc nào
qui trop embrasse mal étreint



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.